Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrevised
/' nri'vaizd/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa được xem lại, chưa được duyệt lại
  • không bị sửa đổi (đạo luật...)
Related search result for "unrevised"
Comments and discussion on the word "unrevised"