Jump to user comments
danh từ giống cái
- (triết học) bản thể; bản chất
- thực chất
- L'essence du bonheur
thực chất của hạnh phúc
- (lâm nghiệp) loài (cây)
- Les essences résineuses
các loài cây loại thông
- tinh dầu
- Essence de menthe
tinh dầu bạc hà
- tinh chất
- Essence de café
tinh chất cà phê