Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thực chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • essence.
    • Thực chất của hạnh phúc
      l'essence du bonheur
    • Thực chất của một vấn đề
      l'essence d'un problème.
Related search result for "thực chất"
Comments and discussion on the word "thực chất"