Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bản chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nature; essence; fond
    • Bản chất con người
      nature humaine
    • Bản chất của tư tưởng
      essence de la pensée
    • Bản chất của vấn đề
      fond de la question
Related search result for "bản chất"
Comments and discussion on the word "bản chất"