French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- không gian
- Géométrie dans l'espace
hình học không gian
- Espace cosmique
không gian vũ trụ
- Espace interstellaire
không gian giữa các vì sao
- Espace linéaire
không gian tuyến tính
- Espace de travail
không gian làm việc
- Espace vectoriel
không gian vec-tơ
- Espace à trois dimensions
không gian ba chiều
- khoảng
- Un grand espace
một khoảng rộng
danh từ giống cái
- (ngành in) mảnh chèn (để phân cách các từ)