Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for espace in Vietnamese - French dictionary
quãng
bia miệng
nội nhật
khoảng
vùng trời
không phận
không gian
khoảng không
cõi
giáp
gầm
đám
bao la
đoạn
vô biên
vô biên
vắng bóng
tù túng
mông mênh
vô hạn
thời gian
buổi
vô tận
vô tận
ngắn
trống
vùng
vùng
nội
sống