Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • illimité; indéfini; infini
    • Khoảng không vô hạn
      espace indéfini
    • Tài nguyên vô hạn
      ressources illimitées
    • Hoa tự vô hạn (thực vật học)
      inflorescence indéfinie
    • Tập hợp vô hạn (toán học)
      ensemble infini
Related search result for "vô hạn"
Comments and discussion on the word "vô hạn"