Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
espèce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) loài
    • Les espèces végétales
      các loài thực vật
  • loại, thứ; hạng, phường, đồ
    • Diverses espèces de délits
      các loại tội phạm khác nhau
    • Une espèce de comédie
      một thứ hài kịch
    • Espèce de voyou
      đồ lưu manh
  • (số nhiều) tiền, giấy bạc
    • Paiement en espèces
      sự trả bằng tiền
    • cas d'espèce
      trường hợp đặc biệt
Related search result for "espèce"
Comments and discussion on the word "espèce"