Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
endow
/in'dau/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cúng vốn cho (một tổ chức...)
  • để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    • to be endowed with many talents
      được phú nhiều tài năng
Related words
Related search result for "endow"
Comments and discussion on the word "endow"