Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
empower
/im'pauə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho quyền, trao quyền, cho phép
  • làm cho có thể, làm cho có khả năng
    • sciene empowers men to control matural forces
      khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
Related words
Related search result for "empower"
Comments and discussion on the word "empower"