Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
empire
/'empaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • đế quốc; chế chế
  • (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
  • sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
IDIOMS
  • Empire City
    • thành phố Niu-óoc
  • Empire Day
    • ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
  • Empire State
    • bang Niu-óoc
Related words
Related search result for "empire"
Comments and discussion on the word "empire"