Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enate
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới phía bên nhà mẹ, bên đằng ngoại
Noun
  • một người phía bên nhà mẹ
Related search result for "enate"
Comments and discussion on the word "enate"