Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embauche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng tuyển dụng
    • Il n'y a pas d'embauche sur le chantier
      công trường không (có) khả năng tuyển dụng thêm công nhân
Related search result for "embauche"
Comments and discussion on the word "embauche"