Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empêché
Jump to user comments
tính từ
  • bận, mắc bận
  • (văn học) ngượng nghịu, lúng túng
    • être empêché de sa personne
      (thân mật) ngượng nghịu, không biết cư xử thế nào
Related search result for "empêché"
Comments and discussion on the word "empêché"