French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tuyển dụng, thuê (công nhân)
- (thân mật) dụ, kéo
- Embaucher des électeurs
dụ cử tri
- Embaucher un soldat de l'armée ennemie
dụ một người lính trong bộ đội địch
danh từ
- người tuyển dụng công nhân