Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
east
/i:st/
Jump to user comments
danh từ
hướng đông, phương đông, phía đông
to the east of
về phía đông của
miền đông
gió đông
IDIOMS
Far East
Viễn đông
Middle East
Trung đông
Near East
Cận đông
East or West, home is best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
tính từ
đông
east wind
gió đông
phó từ
về hướng đông; ở phía đông
Related words
Synonyms:
East
eastern United States
Orient
due east
eastward
E
Related search result for
"east"
Words pronounced/spelled similarly to
"east"
:
east
ect
egad
egoist
eight
eject
exact
exeat
exhaust
exist
more...
Words contain
"east"
:
abreast
bare-breasted
bean-feast
beast
beastliness
beastly
breast
breast-fed
breast-high
breast-pin
more...
Words contain
"east"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
đông lân
đông bắc
đông cung
đông
chuyển hướng
ngôn ngữ
bưởi
Cao Bằng
Phan Bội Châu
more...
Comments and discussion on the word
"east"