Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bean-feast
/'bi:nfi:st/
Jump to user comments
danh từ
  • bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)
  • buổi liên hoan
  • thời gian vui nhộn
Related search result for "bean-feast"
Comments and discussion on the word "bean-feast"