Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
dot
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • của hồi môn
  • (tôn giáo) của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu)
    • épouser une dot
      chuột sa chĩnh gạo
Related search result for "dot"
Comments and discussion on the word "dot"