Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dotation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiền trợ cấp
  • sự trang bị
  • (nghĩa bóng) phú bẩm
    • La plus belle dotation de l'humanité
      cái phú bẩm đẹp nhất của loài người
Related search result for "dotation"
Comments and discussion on the word "dotation"