Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
- domestic science
khoa nội trợ
- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
- domestic trade
nội thương
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
danh từ