Jump to user comments
verb
- To improve, to reform
- cải lương giống lúa
to improve a rice strain
- cải lương đàn gia súc
to improve a herd of domestic animals
adj
- Reformist
- tư tưởng cải lương
reformist ideology
- những tổ chức cải lương
reformist organizations
noun
- Reform
- cải lương hương chính
rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)
- Reformed theatre in the South Vietnam