Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
domesticated
Jump to user comments
Adjective
  • quen với cuộc sống gia đình, thích cuộc sống gia đình, thích ru rú ở xó nhà
  • đã được thuần hóa (súc vật), đã được làm cho hợp thủy thổ (cây)
Related search result for "domesticated"
Comments and discussion on the word "domesticated"