Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dodo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) giấc ngủ
    • Faire dodo
      ngủ
  • giường
    • S'agiter dans son dodo
      cựa quậy trên giường
  • (động vật học) như dronte
Related search result for "dodo"
Comments and discussion on the word "dodo"