version="1.0"?>
- dormir; coucher; s'endormir; (ling. ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller
- Ngủ ngon giấc
dormỉ d'un bon sommeil
- Buồng ngủ
chambre à coucher
- Ngủ với gái
coucher avec une fille
- bệnh ngủ
maladie du sommeil
- sách đọc phát buồn ngủ
livre soporifique