Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ngà
Jump to user comments
version="1.0"?>
défense (d'éléphant)
ivoire
Chiếc lược ngà
un peigne en ivoire
Ngà thực vật
ivoire végétal; corozo
xem ngà răng
de couleur d'ivoire
Lụa ngà
soie de couleur d'ivoire
ngà ngà
(redoublement; sens atténué)
Related search result for
"ngà"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngà"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
more...
Words contain
"ngà"
:
đêm ngày
đại ngàn
đến ngày
ba ngày
ban ngày
bài ngà
báo hàng ngày
bạt ngàn
các ngài
chọn ngày
more...
Comments and discussion on the word
"ngà"