Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
divers
Jump to user comments
tính từ
  • linh tinh, khác nhau
    • Faits divers
      việc linh tinh, việc vặt
    • Des couleurs diverses
      màu sắc khác nhau
  • nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài
    • Divers écrivains
      nhiều nhà văn
    • Diverses catégories
      nhiều phạm trù khác nhau
    • à diverses reprises
      nhiều lần khác nhau
  • (văn học) hay thay đổi
    • Caractère divers
      tính tình thay đổi
Related search result for "divers"
Comments and discussion on the word "divers"