Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
divorcé
Jump to user comments
tính từ
  • đã ly hôn
    • Femme divorcée
      người đàn bà đã ly hôn
danh từ giống đực
  • người đã ly hôn
Related search result for "divorcé"
Comments and discussion on the word "divorcé"