Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dévers
Jump to user comments
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) nghiêng, không thẳng (tường, cột)
danh từ giống đực
độ nghiêng (của mặt đường), độ chênh (của hai đường ray ở chỗ đường vòng)
Related search result for
"dévers"
Words pronounced/spelled similarly to
"dévers"
:
devers
dévers
divers
Words contain
"dévers"
:
dévers
déversement
déverser
déversoir
se déverser
Words contain
"dévers"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hướng
chõ
truyện thơ
xuôi
xuôi
diễn ca
dạo gót
câu thơ
ăn rỗi
trẩy hội
more...
Comments and discussion on the word
"dévers"