Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déversement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tháo, sự rót, sự trút, sự đổ
  • sự nghiêng, sự đổ nghiêng
Related search result for "déversement"
Comments and discussion on the word "déversement"