Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disposal
/dis'pouzəl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
  • sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
  • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
    • for disposal
      để bán
    • disposal of property
      sự chuyển nhượng tài sản
  • sự tuỳ ý sử dụng
    • at one's disposal
      tuỳ ý sử dụng
    • to place something at someone's disposal
      để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
    • to have entire disposal of something
      có toàn quyền sử dụng cái gì
    • I am at your disposal
      ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài
Related search result for "disposal"
Comments and discussion on the word "disposal"