Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
disposition
/,dispə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí
  • ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)
  • sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng
    • to have something at one's disposition
      có cái gì được tuỳ ý sử dụng
  • khuynh hướng, thiên hướng; ý định
    • to have a disposition to something
      có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
  • tính tình, tâm tính, tính khí
    • to be of a cheerful disposition
      có tính khí vui vẻ
  • sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
    • disposition of property
      sự chuyển nhượng tài sản
  • sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
Related words
Related search result for "disposition"
Comments and discussion on the word "disposition"