Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
administration
/əd,minis'treiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
  • chính phủ, chính quyền
  • sự thi hành; việc áp dụng
    • the administration of justice
      sự thi hành công lý
  • sự cho uống (thuốc)
    • the administration if remedies
      sự cho uống thuốc
  • sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)
    • administration of the oath
      sự làm lễ tuyên thệ
  • sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)
  • (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
Related search result for "administration"
Comments and discussion on the word "administration"