Jump to user comments
danh từ
- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
- sự thi hành; việc áp dụng
- the administration of justice
sự thi hành công lý
- sự cho uống (thuốc)
- the administration if remedies
sự cho uống thuốc
- sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)
- administration of the oath
sự làm lễ tuyên thệ
- sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)
- (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)