Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disparité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khác nhau, sự chênh lệch
    • Disparité de l'âge
      sự chênh lệnh về tuổi
  • (kinh tế) sự mất cân đối
Related words
Related search result for "disparité"
Comments and discussion on the word "disparité"