Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
denounce
/di'nauns/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tố cáo, tố giác, vạch mặt
  • lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
  • tuyên bố bãi ước
    • to denounce a treaty
      tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
  • báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Related words
Related search result for "denounce"
Comments and discussion on the word "denounce"