Từ "denouncement" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự tố cáo, sự tố giác, hay sự lên án ai đó vì hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp. Đây là một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang tính chất nghiêm túc và chỉ trích.
Định nghĩa chi tiết:
Sự tố cáo, sự tố giác: Khi ai đó công khai chỉ trích hoặc lên án hành động sai trái của người khác.
Sự phản đối kịch liệt: Thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ với một hành động, quyết định hoặc chính sách nào đó.
Sự lăng mạ: Có thể bao gồm những lời chỉ trích nặng nề hoặc phỉ báng.
Sự tuyên bố bãi ước: Khi một người hoặc tổ chức tuyên bố chấm dứt một thỏa thuận.
Sự báo trước (tai hoạ): Có thể được hiểu là việc cảnh báo về một sự việc xấu có thể xảy ra.
Sự đe doạ, sự hăm doạ: Đôi khi có thể mang nghĩa đe dọa, khủng bố tinh thần.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt với các biến thể:
Denounce (động từ): Hành động tố cáo hay lên án.
Denounced (quá khứ của động từ): Đã bị tố cáo.
Denouncing (hiện tại phân từ): Đang tố cáo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Accusation: Sự cáo buộc (thường không chính thức).
Condemnation: Sự lên án mạnh mẽ, thường liên quan đến pháp luật hoặc đạo đức.
Reproach: Lời chỉ trích, sự trách móc.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Call out": Gọi ra, chỉ trích một cách công khai.
"Blow the whistle on": Tố cáo hành động sai trái, thường trong bối cảnh bảo vệ lợi ích công cộng.