Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
den
/den/
Jump to user comments
danh từ
  • hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
  • căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
  • (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
Related words
Related search result for "den"
Comments and discussion on the word "den"