Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accidental
/,æksi'dentl/
Jump to user comments
tính từ
  • tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
  • phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
danh từ
  • cái phụ, cái không chủ yếu
  • (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Related search result for "accidental"
Comments and discussion on the word "accidental"