Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
demy
/di'mai/
Jump to user comments
danh từ
  • khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)
  • sinh viên được cấp học bổng (trường Mác-đa-len, Ôc-phớt)
Related search result for "demy"
Comments and discussion on the word "demy"