Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demean
/di'mi:n/
Jump to user comments
ngoại động từ (thường) động từ phãn thân
  • hạ mình
    • to demean oneself so far as to do something
      hạ mình đến mức làm việc gì
động từ phãn thân
  • xử sự, cư xử, ăn ở
Related words
Related search result for "demean"
Comments and discussion on the word "demean"