Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
defect
/di'fekt/
Jump to user comments
danh từ
  • thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
    • to have the defects of one's qualities
      trong ưu điểm có những nhược điểm
  • (vật lý) sự hụt; độ hụt
    • mass defect
      độ hụt khối lượng
  • (toán học) số khuyết, góc khuyết
    • defect of a triangle
      số khuyết của một tam giác
nội động từ
  • đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
Related words
Related search result for "defect"
Comments and discussion on the word "defect"