Jump to user comments
danh từ
- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
- to have the defects of one's qualities
trong ưu điểm có những nhược điểm
- (vật lý) sự hụt; độ hụt
- mass defect
độ hụt khối lượng
- (toán học) số khuyết, góc khuyết
- defect of a triangle
số khuyết của một tam giác
nội động từ
- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo