Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defective
/di'fektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
    • a defective memory
      trí nhớ kém
  • (ngôn ngữ học) khuyết điểm
    • a defective verb
      động từ khuyết thiếu
danh từ
  • người có tật
    • a mental defective
      người kém thông minh
  • (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
Related words
Related search result for "defective"
Comments and discussion on the word "defective"