Jump to user comments
tính từ
- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
- a defective memory
trí nhớ kém
- (ngôn ngữ học) khuyết điểm
- a defective verb
động từ khuyết thiếu
danh từ
- người có tật
- a mental defective
người kém thông minh
- (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu