Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
dục
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Ham muốn những điều tầm thường: Văn minh vật chất chỉ mạnh nuôi cho lòng dục (HgĐThuý).
Related search result for
"dục"
Words pronounced/spelled similarly to
"dục"
:
diệc
dóc
dọc
dốc
dốc
dục
dược
đạc
đặc
đọc
more...
Words contain
"dục"
:
An Dục
Bùi Dục Tài
cúc dục
dục
Dục đông
dục tình
Dục thủy
dục vọng
dưỡng dục
giáo dục
more...
Comments and discussion on the word
"dục"