Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (id.). Đo (ruộng đất).
  • II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.
Related search result for "đạc"
Comments and discussion on the word "đạc"