Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diệc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chim chân cao, cổ và mỏ dài, lông xám hay hung nâu, thường kiếm ăn ở đồng lầy, ruộng nước.
Related search result for "diệc"
Comments and discussion on the word "diệc"