Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dédifférenciation in Vietnamese - French dictionary
phân hoá
phân dị
vi phân
sai biệt
bất đồng
vi sai
xớ xẩn
khác biệt
khác
lốc nhốc
nham nhở
lui
xê xích
xê xích
chênh lệch
lùi
chênh
xô
xô
phẩm phục
khất lần
phân thân
hoãn
sắc phục
đùng đoàng
hủ tiếu
khất nợ
kết hối
thế hiệu
khu biệt
chuyên hoá
hiệu thế
phe phái
dị chủng
dị tộc
khác xa
hiệu số
khác nhau
lui lại
khác gì
ngũ vị
cạ
nối liền
hiệu
khất
tâm tính
thanh trừng
nhập cục
thập cẩm
nay mai
chuyển biến
rõ nét
rõ rệt
ngôn ngữ
phân biệt
tản mạn
nố
mặt chữ
sấn
căn bản
vực
vực
non
riêng
pha
một
xa
xa
có