Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
débander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo băng
    • Débander une plaie
      tháo băng vết thương
  • thả dây (cung), không giương nữa
    • Débander un arc
      thả dây cung, không giương cung nữa
Related search result for "débander"
Comments and discussion on the word "débander"