Jump to user comments
danh từ
- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
IDIOMS
- on the cuff
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
- không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
- cú đấm, cú thoi, quả thụi
IDIOMS
ngoại động từ