Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
crypto
/'kriptou/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
  • đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)
Related search result for "crypto"
Comments and discussion on the word "crypto"