Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cryptobiotic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới trạng thái giữa sự sống và cái chết, hay còn được gọi là 'sự sống nghỉ ngơi'
Comments and discussion on the word "cryptobiotic"