Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cryptococcosis
Jump to user comments
Noun
  • bệnh nấm với nhiều u nhỏ, xuất hiện đầu tiên ở phổi sau đó lan rộng ra hệ thống thần kinh
Comments and discussion on the word "cryptococcosis"